thiên thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên thời+ noun
- clement weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên thời"
- Những từ có chứa "thiên thời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 771